NTHS0805N02N6001
Thông số kỹ thuật
Nhóm:
Cảm biến, đầu dò Cảm biến nhiệt độ Điện trở nhiệt NTC
Product Status:
Active
Dung sai giá trị B:
±3%
Length - Lead Wire:
-
Gói:
Dây băng và cuộn (TR)
Series:
NTHS
B25/100:
-
B25/50:
-
Resistance in Ohms @ 25°C:
6k
Mfr:
Vishay Dale
Operating Temperature:
-40°C ~ 125°C
B0/50:
-
Package / Case:
0805 (2012 Metric)
Mounting Type:
Surface Mount
B25/75:
3477K
Resistance Tolerance:
±10%
B25/85:
3486K
Lời giới thiệu
Điện trở nhiệt NTC 6k 0805 (Số liệu 2012)
Sản phẩm liên quan
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS0603N01N1003JP
THERM NTC 100KOHM 3964K 0603
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS0402N04N3503JE
THERM NTC 350KOHM 4247K 0402
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS0603N01N1003JE
THERM NTC 100KOHM 3964K 0603
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS0603N01N3302
THERMISTOR NTC 33KOHM 3964K 0603
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS0603N10N1582JE
THERM NTC 15.8KOHM 3500K 0603
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS0805N04N2003JE
THERM NTC 200KOHM 4247K 0805
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS1206N01N3302JU
THERMISTOR NTC 33KOHM 3964K 1206
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS1206N04N2003JE
THERM NTC 200KOHM 4247K 1206
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS0805N01N5002JU
THERMISTOR NTC 50KOHM 3964K 0805
![chất lượng [#varpname#] nhà máy sản xuất](http://www.passive-electronicparts.com/images/load_icon.gif)
NTHS0805N01N5002JR
THERMISTOR NTC 50KOHM 3964K 0805
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | |
---|---|---|---|
![]() |
NTHS0603N01N1003JP |
THERM NTC 100KOHM 3964K 0603
|
|
![]() |
NTHS0402N04N3503JE |
THERM NTC 350KOHM 4247K 0402
|
|
![]() |
NTHS0603N01N1003JE |
THERM NTC 100KOHM 3964K 0603
|
|
![]() |
NTHS0603N01N3302 |
THERMISTOR NTC 33KOHM 3964K 0603
|
|
![]() |
NTHS0603N10N1582JE |
THERM NTC 15.8KOHM 3500K 0603
|
|
![]() |
NTHS0805N04N2003JE |
THERM NTC 200KOHM 4247K 0805
|
|
![]() |
NTHS1206N01N3302JU |
THERMISTOR NTC 33KOHM 3964K 1206
|
|
![]() |
NTHS1206N04N2003JE |
THERM NTC 200KOHM 4247K 1206
|
|
![]() |
NTHS0805N01N5002JU |
THERMISTOR NTC 50KOHM 3964K 0805
|
|
![]() |
NTHS0805N01N5002JR |
THERMISTOR NTC 50KOHM 3964K 0805
|
Gửi RFQ
Sở hữu:
MOQ: